Xem thông tin Access Policy
Để xem danh sách Policies có trên hệ thống, admin thực hiện các thao tác sau:
Bước 1: Đăng nhập vào hệ thống
Bước 2: Chọn menu Access \ Rules & Policies \ Access policies
Bước 3: Click xem thông tin chi tiết từng Access Policy
Bảng thông tin các trường trên trang Policies:
Tab | Tên trường | Mô tả |
Basic settings | Access policy name | Tên chính sách |
Description | Mô tả chính sách | |
Apply condition | Hiển thị điều kiện đáp ứng cho policy. Mặc định là applied cho tất cả trường hợp | |
Access duration | Thời gian cho phép truy cập. Có thể chọn đơn vị giờ, phút, giây | |
Custom Payload | ||
Max concurrent session | Giới hạn số lượng thiết bị có thể truy cập cùng lúc | |
Priority | Là trường hiển thị độ ưu tiên của rule. Access rule có độ ưu tiên cao hơn được áp dụng trước | |
Groups | Group quản lý Access Rules Danh sách Group đã tạo: Identity Management \ Users, Groups & Units \ Groups | |
Organization owner | OU quản lý Access Rules Danh sách OU đã tạo: Identity Management \ Users, Groups & Units \ Organization Units | |
Network setting | Block all network | Hiển thị giá trị True hoặc false. Giá trị true khi bock mạng, khi giá trị false thì chính sách không chặn mạng. Nếu giá trị true thì hiển thị danh sách whitelist đi kèm |
Whitelist Addresses | Danh sách các địa chỉ IP với giao thức và cổng tương ứng cho phép những agent có policy này truy cập. | |
SDP Settings | Concurrent session limit | Giới hạn session cùng 1 lúc truy cập |
Concurrent read rate limit | Giới hạn băng thông download | |
Concurrent write rate limit | Giới hạn băng thông upload | |
Session read rate limit | Giới hạn băng thông download cho 1 session | |
Session write rate limit | Giới hạn băng thông upload cho 1 session | |
Restricted applications | Script để lọc các applications cho phép truy cập | |
HTTP settings | Log headers | Giá trị true hoặc false. False là không cho phép log header của các http request đi qua hệ thống |
Log body | Giá trị true hoặc false. False là không cho phép log body. | |
Disable download | Giá trị hiển thị true hoặc false. True: Không cho phép download False: Cho phép download | |
Disable clipboard | Giá trị hiển thị true hoặc false. True: Không cho phép lưu vào clipboard False: Cho phép clipboard | |
Disable print | Giá trị hiển thị true hoặc false. True: Không cho phép print False: Cho phép print | |
Max upload size | Cài đặt dung lượng lớn nhất cho phép upload file. Số nguyên hay số thập phân | |
Max download size | Cài đặt dung lượng lớn nhất cho phép download file. Số nguyên hay số thập phân. | |
Allowed methods | Danh sách các phương thức cho phép truy cập. Các phương thức có thể là post, get, … | |
Allowed schemes | Danh sách các schemes cho phép truy cập. Các schemes có thể là http, https. | |
Allowed host names | Danh sách các host names cho phép truy cập. Thông tin trong header. | |
Allowed paths | Danh sách các đường dẫn cho phép truy cập. Thông tin trong header. |