Tên biểu đồ | Ý nghĩa |
Active status | Thống kê số lượng người dùng, thiết bị hoặc ứng dụng active (có tương tác với hệ thống) trong khoảng thời gian lựa chọn |
Traffic | Thống kê lưu lượng upload, download trong khoảng thời gian lựa chọn |
Users, devices and applications | Thống kê tổng số lượng người dùng, thiết bị và ứng dụng tồn tại trên hệ thống từ trước đến nay - Active: Người dùng, thiết bị hoặc ứng dụng active (có tương tác với hệ thống) trong khoảng thời gian lựa chọn
- Inactive: Người dùng, thiết bị hoặc ứng dụng inactive (không tương tác với hệ thống) trong khoảng thời gian lựa chọn
|
Top 5 users | Danh sách 5 người dùng có lưu lượng download/upload cao nhất trên hệ thống |
Top 5 devices | Danh sách 5 thiết bị có lưu lượng download/upload cao nhất trên hệ thống |
Top 5 apps | Danh sách 5 ứng dụng có lưu lượng download/upload cao nhất trên hệ thống |